Có 2 kết quả:
抛生耦 pāo shēng ǒu ㄆㄠ ㄕㄥ ㄛㄨˇ • 拋生耦 pāo shēng ǒu ㄆㄠ ㄕㄥ ㄛㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to entice an inexperienced man
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to entice an inexperienced man
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh